Có 2 kết quả cho từ : 굽다
굽다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị cong, bị gập lại
한쪽으로 구부러지다.
Bị gập về một phía.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽다 :
- bị cong, bị gập lại
Cách đọc từ vựng 굽다 : [굽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.