Có 2 kết quả cho từ : 건사
건사
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự chăm bẵm
사람을 잘 보살피고 돌봄.
Sự chăm sóc và trông nom ai đó một cách chu đáo.
2 : sự trông nom
물건을 잘 보호하고 보관함.
Việc giữ gìn và bảo quản tốt đồ đạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
건사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건사 :
- sự chăm bẵm
- sự trông nom
Cách đọc từ vựng 건사 : [건사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc