Có 4 kết quả cho từ : 가식
Nghĩa
1 : sự giả dối, sự giả tạo, sự màu mè
말이나 행동을 거짓으로 꾸밈.
Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가식 :
- sự giả dối, sự giả tạo, sự màu mè
Cách đọc từ vựng 가식 : [가ː식]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.