Có 330 kết quả cho từ : 당
Nghĩa
1 : đường, chất đường, chất ngọt
포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
Chất hoá học có vị ngọt và dễ tan trong nước như đường nho, đường làm từ hoa quả, tinh bột...
당 - 糖
đường
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 당 :
- đường, chất đường, chất ngọt
Cách đọc từ vựng 당 : [당]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc