Có 332 kết quả cho từ : 당
Nghĩa
1 : đường, chất đường, chất ngọt
포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
Chất hoá học có vị ngọt và dễ tan trong nước như đường nho, đường làm từ hoa quả, tinh bột...
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 당 :
- đường, chất đường, chất ngọt
Cách đọc từ vựng 당 : [당]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.