Có 8 kết quả cho từ : 교차
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 2 )
Nghĩa
1 : sự giao nhau
둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈림.
Việc hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên cắt nhau hoặc đâm vào nhau.
2 : sự lẫn lộn, sự xen kẽ, sự đan xen
둘 이상의 감정이나 생각이 서로 합쳐지거나 엇갈림.
Việc hai suy nghĩ hay cảm xúc trở lên hòa quyện hoặc đan xen lẫn nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교차를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교차가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 交
giao
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교차 :
- sự giao nhau
- sự lẫn lộn, sự xen kẽ, sự đan xen
Cách đọc từ vựng 교차 : [교차]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc