Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갑상선
갑상선
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tuyến giáp
목의 물렁뼈 아래에 위치한, 몸의 성장이나 신경 활동을 조절하는 호르몬이 분비되는 신체 기관.
Cơ quan của cơ thể nằm ở dưới sụn cổ, nơi bài tiết ra hoóc môn có chức năng điều tiết hoạt động thần kinh hay sự tăng trưởng của cơ thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갑상선아프다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑상선붓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑상선 질병여성에게 많이 발병다고 해 나는 엄마함께 검사를 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구갑상선에 혹이 생겨 수술을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑상선 증상과 비슷한 것 같은데 검사한번 받아 보세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난달 정부의 새 복지정보시스템이 개통되기 일주일 전, 서울에 사는 구 모 씨는 갑상선진단을 받았습니다.
Internet
갑상선초기단계였습니다.
Internet
갑상선말기 환자경제적 어려움을 겪던 A 씨는 지난 3월 시흥시 신천동 집에서 중증 발달장애인인 20대 딸을 질식해 숨지게 한 뒤 극단적 선택을 하려다 뜻을 이루지 못하고 자신이 딸을 살해했다며 직접 경찰신고했습니다.
Internet
이우용대한외과학회 이사장 더 큰 문제이제외과 중에서도 편한 과를 하려고 그래요. 유방·갑상선 같은 경우외과 계열에서도 응급이 적은 과이거든요.
Internet
유사암은 갑상선암이나 피부같이 일반암보다 비교적 치료가 쉽고 생존율이 높은 암입니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갑 - 甲
giáp
bên A
상 - 狀
trạng
감사장
thư cảm ơn, bằng ghi công
선 - 腺
tuyến
갑상
tuyến giáp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갑상선 :
    1. tuyến giáp

Cách đọc từ vựng 갑상선 : [갑쌍선]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.