Có 1 kết quả cho từ : 까라지다
까라지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : uể oải, đuối sức, mệt mỏi
기운이 빠져 완전히 늘어지다.
Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까라지다 :
- uể oải, đuối sức, mệt mỏi
Cách đọc từ vựng 까라지다 : [까라지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc