Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
35
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가감하다
가감하다
[加減하다]
Động từ - 동사
/가감하다/
Nghĩa
1 : cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
더하거나 빼다.
Cộng vào hay trừ đi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가감할,가감하겠습니다,가감하지 않,가감하시겠습니다,가감해요,가감합니다,가감합니까,가감하는데,가감하는,가감한데,가감할데,가감하고,가감하면,가감하며,가감해도,가감한다,가감하다,가감하게,가감해서,가감해야 한다,가감해야 합니다,가감해야 했습니다,가감했다,가감했습니다,가감합니다,가감했고,가감하,가감했,가감해,가감한,가감해라고 하셨다,가감해졌다,가감해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
감 - 減
giảm
가
감
[加
減
]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가감하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가감하다
:
cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
가감하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가감하다
: [가감하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi