Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가감하다
가감하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
더하거나 빼다.
Cộng vào hay trừ đi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가감할,가감하겠습니다,가감하지 않,가감하시겠습니다,가감해요,가감합니다,가감합니까,가감하는데,가감하는,가감한데,가감할데,가감하고,가감하면,가감하며,가감해도,가감한다,가감하다,가감하게,가감해서,가감해야 한다,가감해야 합니다,가감해야 했습니다,가감했다,가감했습니다,가감합니다,가감했고,가감하,가감했,가감해,가감한,가감해라고 하셨다,가감해졌다,가감해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
감 - 減
giảm
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가감하다 :
    1. cộng trừ, gia giảm, thêm bớt

Cách đọc từ vựng 가감하다 : [가감하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.