Có 1 kết quả cho từ : 가랑비
가랑비
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mưa phùn, mưa bụi
가늘게 내리는 비.
Mưa rơi lất phất.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
당의 한 관계자는 통화에서 그동안 남북 접촉들이 김정은한테까지 보고가 안 됐다고 들었다면서 제재 속에서도 꾸준히 줄기차게 남북대화의 필요성 강조한 대통령과 정부의 노력이 가랑비에 옷 젖듯 대화의 물꼬를 트게 된 것이라고 말했다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가랑비 :
- mưa phùn, mưa bụi
Cách đọc từ vựng 가랑비 : [가랑비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.