Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가랑비
가랑비
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : mưa phùn, mưa bụi
가늘게 내리는 비.
Mưa rơi lất phất.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가랑비내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가랑비가 옷을 적시는 듯 마는 듯 그렇게 내린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가랑비뿌리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가랑비술술 내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시름시름 가랑비내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관중들은 가랑비내리는 궂은 날씨에도 비를 맞으며 선수들을 응원했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
조금 전까지만 해도 가랑비가 내렸는데 갑자기 굵은 비가 쏟아지기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
당의 한 관계자는 통화에서 그동안 남북 접촉들이 김정은한테까지 보고가 안 됐다고 들었다면서 제재 속에서도 꾸준히 줄기차게 남북대화의 필요성 강조한 대통령과 정부의 노력이 가랑비에 옷 젖듯 대화의 물꼬를 트게 된 것이라고 말했다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가랑비 :
    1. mưa phùn, mưa bụi

Cách đọc từ vựng 가랑비 : [가랑비]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.