Có 3 kết quả cho từ : 꿩
꿩
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chim trĩ
닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새.
Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿩 :
- chim trĩ
Cách đọc từ vựng 꿩 : [꿩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc