Có 1 kết quả cho từ : 문밖
Nghĩa
1 : ngoài cửa
문의 바깥.
Phía ngoài cửa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]문밖에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문밖에 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문 - 門
môn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 문밖 :
- ngoài cửa
Cách đọc từ vựng 문밖 : [문박]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc