Có 5 kết quả cho từ : 과잉
Nghĩa
1 : sự thừa thải, sự dư thừa
수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남음.
Việc số lượng hay mức độ nhiều quá mức cần thiết nên dư còn lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]영양이 과잉되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
열이 과잉되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
생산이 과잉되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관심이 과잉되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공급이 과잉되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 過
qua , quá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과잉 :
- sự thừa thải, sự dư thừa
Cách đọc từ vựng 과잉 : [과ː잉]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc