Có 1 kết quả cho từ : 고이다
고이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đọng lại, tụ lại
우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
2 : đọng, ứ
눈에 눈물이 어리거나 입에 침이 모이다.
Nước mắt ứ trong mắt hay nước bọt đọng trong miệng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고이다 :
- đọng lại, tụ lại
- đọng, ứ
Cách đọc từ vựng 고이다 : [고이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc