Có 1 kết quả cho từ : 증류하다
Nghĩa
1 : chưng cất
액체에 열을 가하여 생긴 기체를 차갑게 식혀서 다시 액체로 만들다.
Gia tăng nhiệt độ đối với chất lỏng, sau đó làm nguội lạnh chất khí sinh ra để lại tạo ra chất lỏng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]증 - 蒸
chưng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 증류하다 :
- chưng cất
Cách đọc từ vựng 증류하다 : [증뉴하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc