Có 20 kết quả cho từ : 여행
Nghĩa
1 : (sự) du lịch
집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여행 :
- sự du lịch
Cách đọc từ vựng 여행 : [여행]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.