Có 2 kết quả cho từ : 감내
Nghĩa
1 : sự chịu khó, sự nhẫn nại
어려움을 참고 견딤.
Sự kiên trì và chịu đựng khó khăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 堪
kham
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감내 :
- sự chịu khó, sự nhẫn nại
Cách đọc từ vựng 감내 : [감내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc