Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ : 개정
개정2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự thay đổi, sự điều chỉnh
이미 정해진 것을 바꾸어 다시 정함.
Sự thay đổi cái đã được định trước và điều chỉnh lại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 사회 각방의견반영하여 헌법개정하고자 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정판이 간행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 틀린 부분이 있어 개정간행하기로 했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 사회 각방의견반영하여 헌법개정하고자 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정판이 간행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니요. 틀린 부분이 있어 개정간행하기로 했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정동의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정추진하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정건의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개정이루어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 改
cải
sự tái giá
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개정 :
    1. sự thay đổi, sự điều chỉnh

Cách đọc từ vựng 개정 : [개ː정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.