Có 1 kết quả cho từ : 가짜배기
Nghĩa
1 : hàng giả, đồ giả
(속된 말로) 가짜.
(cách nói thông tục) Thứ giả.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가짜배기를 구별하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 假
giá , giả , hà
기 - 企
xí
기 - 其
cơ , ki , ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 器
khí
기 - 基
cơ
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
기 - 寄
kí , ký
기 - 岐
kì , kỳ
기 - 幾
cơ , khởi , ki , ky , kí , ký , kỉ , kỳ , kỷ
기 - 忌
kí , ký , kị , kỵ
기 - 技
kĩ , kỹ
기 - 旗
kì , kỳ
기 - 旣
kí , ký
기 - 期
cơ , ki , ky , kì , kỳ
기 - 杞
kỉ , kỷ
기 - 棋
ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 機
cơ , ki , ky
기 - 欺
khi
기 - 氣
khí , khất
기 - 汽
hất , khí , ất
기 - 祈
kì , kỳ
기 - 紀
kỉ , kỷ
기 - 記
kí , ký
기 - 起
khỉ , khởi
기 - 飢
cơ , ky
기 - 騎
kị , kỵ
배 - 俳
bài , bồi
배 - 倍
bội
배 - 培
bẫu , bậu , bồi
배 - 拜
bái
배 - 排
bài
배 - 背
bắc , bối , bội
배 - 胚
phôi
배 - 褙
bối
배 - 賠
bồi
배 - 輩
bối
배 - 配
phối
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가짜배기 :
- hàng giả, đồ giả
Cách đọc từ vựng 가짜배기 : [가ː짜배기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.