Có 8 kết quả cho từ : 기장
기장1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : độ dài quần áo
옷의 길이.
Chiều dài của quần áo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기장 :
- độ dài quần áo
Cách đọc từ vựng 기장 : [기장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc