Có 1 kết quả cho từ : 꼭두각시놀음
꼭두각시놀음
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Kkeokdukaksinoleum; kịch rối
여러 가지 인형을 무대 위에 번갈아 내세우며 무대 뒤에서 조종하고 그 인형의 동작에 맞추어 조종자가 말을 하며 이야기가 진행되는 한국의 전통 인형극.
Kịch rối truyền thống của Hàn Quốc. Cho nhiều con rối luân phiên lên sân khấu, những người điều khiển rối phía sau sẽ nói lời thoại khớp với động tác của con rối.
2 : Kkeokdukaksinoleum; con rối
(비유적으로) 다른 사람에 의해 조종되는 일.
(cách nói ẩn dụ) Việc bị điều khiển bởi người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼭두각시놀음을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼭두각시놀음 :
- Kkeokdukaksinoleum; kịch rối
- Kkeokdukaksinoleum; con rối
Cách đọc từ vựng 꼭두각시놀음 : [꼭뚜각씨노름]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc