Có 2 kết quả cho từ : 꾀다
꾀다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dụ dỗ, lôi kéo
그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.
Kích động người khác bằng lời nói hay hành động như thật để lôi kéo người khác về phía mình mong muốn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾀다 :
- dụ dỗ, lôi kéo
Cách đọc từ vựng 꾀다 : [꾀ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc