Có 10 kết quả cho từ : 도로
도로1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ngược lại
향해 가던 쪽의 반대로.
Ngược với phía đang đi tới.
2 : nguyên trạng
원래와 같은 상태로.
Với trạng thái như vốn có.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도로 :
- ngược lại
- nguyên trạng
Cách đọc từ vựng 도로 : [도로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.