Có 1 kết quả cho từ : 깔딱거리다
깔딱거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nuốt khan, khó nuốt
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
2 : sắp thở hắt ra, thở hổn hển như sắp chết
곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Tiếng kêu liên tiếp phát ra của hơi thở đứt quãng rồi lại tiếp diễn như sắp tắt thở. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깔딱거리다 :
- nuốt khan, khó nuốt
- sắp thở hắt ra, thở hổn hển như sắp chết
Cách đọc từ vựng 깔딱거리다 : [깔딱꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc