Có 17 kết quả cho từ : 고사
Nghĩa
1 : sự cự tuyệt
남의 권유나 요청을 굳이 거절하는 것.
Từ chối quyết liệt điều đề nghị hay khuyên nhủ nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 固
cố
사 - 辭
từ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고사 :
- sự cự tuyệt
Cách đọc từ vựng 고사 : [고사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc