Có 1 kết quả cho từ : 귀족
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Ngày 16 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
Nghĩa
1 : quý tộc
타고난 신분이나 사회적 계급이 높은 계층. 또는 그런 계층에 속한 사람.
Tầng lớp có địa vị xã hội hay thân phận bẩm sinh cao. Hoặc người thuộc tầng lớp đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀 - 貴
quý
족 - 族
thấu , tấu , tộc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀족 :
- quý tộc
Cách đọc từ vựng 귀족 : [귀ː족]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc