Có 13 kết quả cho từ : 고소
Nghĩa
1 : cười khẩy, cười mỉa
즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 나오는 웃음.
Cái cười buột ra khi bực bội hoặc thấy vô lý, ngớ ngẩn vì ai đó làm điều đáng trách.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통죄로 고소당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통죄로 고소당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 苦
cổ , khổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고소 :
- cười khẩy, cười mỉa
Cách đọc từ vựng 고소 : [고소]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc