Có 2 kết quả cho từ : 교목
Nghĩa
1 : giáo sĩ
기독교 학교에서 예배와 종교 교육을 맡은 목사.
Mục sư làm nhiệm vụ giáo dục tôn giáo và tế lễ ở trường học Cơ đốc giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교목이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
목 - 牧
mục
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교목 :
- giáo sĩ
Cách đọc từ vựng 교목 : [교ː목]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc