Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 깨알
깨알
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hạt vừng
깨 씨 한 개.
Một hạt vừng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
깨알같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깨알처럼 작다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깨알보다 작다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깨알하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깨알같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수첩에는 깨알 같은 글씨로 그의 일정빼곡히 적혀 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쪽지에 적힌 글씨깨알만 해서 읽기 어려웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마는 아들군대에서 글씨깨알같이 박아 쓴 편지를 받고 눈물을 흘렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
볼펜 11자루에 깨알 같은 글자가 빼곡하게 적혀 있습니다.
Internet
누리꾼들은 깨알 같은 글씨 새길 집중력으로 몇 자 더 외우는 게 낫겠다!, 정성 하나인정합니다. 법조인아니미세 세공을 해야 했네요~라는 반응을 보였습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 깨알 :
    1. hạt vừng

Cách đọc từ vựng 깨알 : [깨알]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.