Có 1 kết quả cho từ : 강구하다
Nghĩa
1 : nghiên cứu, tìm tòi, suy tính
어떤 문제를 해결할 방법을 찾다.
Tìm kiếm phương pháp giải quyết một vấn đề nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 講
giảng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강구하다 :
- nghiên cứu, tìm tòi, suy tính
Cách đọc từ vựng 강구하다 : [강ː구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.