Có 865 kết quả cho từ : 도
Nghĩa
1 : đồ, tín đồ
‘사람’ 또는 ‘무리’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'người' hoặc 'nhóm người'.
도 - 徒
đồ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도 :
- đồ, tín đồ
Cách đọc từ vựng 도 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc