Có 1 kết quả cho từ : 덧쓰다
덧쓰다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đội chồng lên
쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Đội chồng lên cái đã đội.
2 : phủ chồng lên
덮은 위에 겹쳐 덮다.
Phủ chồng lên cái đã phủ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧쓰다 :
- đội chồng lên
- phủ chồng lên
Cách đọc từ vựng 덧쓰다 : [덛쓰다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc