Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공통되다
공통되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chung, giống nhau
여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공통될,공통되겠습니다,공통되지 않,공통되시겠습니다,공통돼요,공통됩니다,공통됩니까,공통되는데,공통되는,공통된데,공통될데,공통되고,공통되면,공통되며,공통돼도,공통된다,공통되다,공통되게,공통돼서,공통돼야 한다,공통돼야 합니다,공통돼야 했습니다,공통됐다,공통됐습니다,공통됩니다,공통됐고,공통되,공통됐,공통돼,공통된,공통돼라고 하셨다,공통돼졌다,공통돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 共
cung , cộng , củng
sự đồng cảm
통 - 通
thông
가정 신문
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공통되다 :
    1. chung, giống nhau

Cách đọc từ vựng 공통되다 : [공ː통되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.