Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
17
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
공통되다
Chủ đề :
Đề đọc topik 2 ( Phần 4 )
공통되다
[共通되다]
Động từ - 동사
/공ː통되다/
Nghĩa
1 : chung, giống nhau
여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공통될,공통되겠습니다,공통되지 않,공통되시겠습니다,공통돼요,공통됩니다,공통됩니까,공통되는데,공통되는,공통된데,공통될데,공통되고,공통되면,공통되며,공통돼도,공통된다,공통되다,공통되게,공통돼서,공통돼야 한다,공통돼야 합니다,공통돼야 했습니다,공통됐다,공통됐습니다,공통됩니다,공통됐고,공통되,공통됐,공통돼,공통된,공통돼라고 하셨다,공통돼졌다,공통돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
공 - 共
cung , cộng , củng
공
감
[
共
感]
sự đồng cảm
통 - 通
thông
가정
통
신문
[家庭
通
信文]
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공통되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 공통되다
:
chung, giống nhau
공통되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 공통되다
: [공ː통되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi