Có 1 kết quả cho từ : 고갯길
고갯길
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đường đèo, đường dốc
고개를 오르내리는 길.
Đường để lên xuống đèo (dốc).
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고갯길 :
- đường đèo, đường dốc
Cách đọc từ vựng 고갯길 : [고개낄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc