Có 1 kết quả cho từ : 덧문
Nghĩa
1 : cửa chắn ngoài
추위를 막거나 집을 보호하기 위하여 문 바깥쪽에 덧붙인 문.
Cửa gắn thêm bên ngoài cửa để bảo vệ căn nhà hay để chắn lạnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]덧문이 덜렁덜렁 소리를 내며 흔들리고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문 - 門
môn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧문 :
- cửa chắn ngoài
Cách đọc từ vựng 덧문 : [던문]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.