Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가격 인상
Chủ đề : Kinh tế
가격 인상

Nghĩa

1 : sự tăng giá
가격을 올림.
Việc nâng giá lên.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가격 인상반대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상검토하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상이루어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상인은 올 겨울에는 배추 가격 인상으로 김치 가격상승할 것 같다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
직원은 제품품질향상되었기 때문가격 인상정당다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인상 전에 물품을 사 두려는 사람들 때문에 생필품 기근 현상이 나타났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기업가격 인상따라 다른 기업동조적으로 가격을 올려 소비자들의 피해가 막심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고급 원자재 가격상품값에 반영하다 보니 가격 인상불가피했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
격 - 格
các , cách
giá cả, giá
상 - 上
thướng , thượng
가격 인
sự tăng giá
인 - 引
dấn , dẫn
가격
sự tăng giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가격 인상 :
    1. sự tăng giá

Cách đọc từ vựng 가격 인상 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.