Rất muốn làm việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간질간질할,간질간질하겠습니다,간질간질하지 않,간질간질하시겠습니다,간질간질해요,간질간질합니다,간질간질합니까,간질간질하는데,간질간질하는,간질간질한데,간질간질할데,간질간질하고,간질간질하면,간질간질하며,간질간질해도,간질간질한다,간질간질하다,간질간질하게,간질간질해서,간질간질해야 한다,간질간질해야 합니다,간질간질해야 했습니다,간질간질했다,간질간질했습니다,간질간질합니다,간질간질했고,간질간질하,간질간질했,간질간질해,간질간질한,간질간질해라고 하셨다,간질간질해졌다,간질간질해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간질간질하다 :
ngưa ngứa
ngứa ngáy
Cách đọc từ vựng 간질간질하다 : [간질간질하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?