Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고혈압
고혈압
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chứng cao huyết áp
혈압이 정상보다 높은 증세.
Huyết áp cao hơn mức bình thường.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
의사는 고혈압에 걸린 할머니에게 혈압 강하촉진하는 약을 처방하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동맥이 경화되면 고혈압, 심장병 등에 걸릴 위험있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고혈압치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고혈압예방하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고혈압앓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고혈압오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
맵고 짠 음식을 먹는 것은 혈압높이원인이 되므로 고혈압악화시킬 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고혈압 환자혈압재고 관리하기 위해 정기적으로 병원을 다니는 것이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소금에 많이 들어 있는 나트륨혈압높이기 때문고혈압원인이 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 高
cao
개마
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
압 - 壓
yếp , yểm , áp
sự áp đặt, sự ép buộc, sự ức hiếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고혈압 :
    1. chứng cao huyết áp

Cách đọc từ vựng 고혈압 : [고혀랍]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.