Có 1 kết quả cho từ : 격월
Nghĩa
1 : sự cách một tháng
한 달을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 달씩 계속 빼고 넘어감.
Việc bỏ qua một tháng. Hoặc là việc bỏ qua liên tục giữa chừng từng tháng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]격월로 내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격월로 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 隔
cách
월 - 月
nguyệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 격월 :
- sự cách một tháng
Cách đọc từ vựng 격월 : [겨궐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc