Có 3 kết quả cho từ : 경축
Nghĩa
1 : sự chúc mừng, sự chào mừng
기쁘고 즐거운 일을 축하함.
Sự chúc mừng cho việc vui và phấn khởi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경축을 드리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축일로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경축 :
- sự chúc mừng, sự chào mừng
Cách đọc từ vựng 경축 : [경ː축]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.