Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 경축
경축
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự chúc mừng, sự chào mừng
기쁘고 즐거운 일을 축하함.
Sự chúc mừng cho việc vui và phấn khởi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경축하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축을 드리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 광복절을 맞이하여 대대적경축 행사를 벌일 예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전봇대마다 태극기들이 경축깃발처럼 나부꼈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새해 첫날 서울시에서는 경축 타종 행사가 열렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령이 경축을 맞이하여 삼백 명의 수감자대해 특별 사면을 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축일로 지정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축일로 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축일로 삼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경축일을 기념하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 慶
khanh , khánh , khương
niềm vui kép, sự thuận lợi kép, song hỷ
축 - 祝
chú , chúc
하다
cảm tạ chúc mừng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경축 :
    1. sự chúc mừng, sự chào mừng

Cách đọc từ vựng 경축 : [경ː축]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.