Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈아타다
갈아타다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chuyển, đổi (tàu, xe…)
타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다.
Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
차를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지하철을 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
열차를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비행기를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
배를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
버스를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기차를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
차를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지하철을 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
열차를 갈아타다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈아타다 :
    1. chuyển, đổi tàu, xe…

Cách đọc từ vựng 갈아타다 : [가라타다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.