Có 1 kết quả cho từ : 갈아타다
Chủ đề : Hàng không ,Vận tải, hậu cần. ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2
갈아타다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chuyển, đổi (tàu, xe…)
타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다.
Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈아타다 :
- chuyển, đổi tàu, xe…
Cách đọc từ vựng 갈아타다 : [가라타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.