Có 5 kết quả cho từ : 얘기
얘기1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : câu chuyện
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó.
2 : sự trò chuyện, chuyện
다른 사람과 말을 주고받는 말.
Lời nói qua lại với người khác.
3 : sự bịa chuyện, sự vẽ chuyện
어떤 사실이나 있지 않은 일을 사실처럼 꾸며 재미있게 하는 말.
Lời thêu dệt làm cho thú vị giống như thật về sự việc nào đó hay việc không có thật.
4 : sự bàn tán
어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하는 말.
Lời đồn đại hay bình phẩm về điều nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 얘기 :
- câu chuyện
- sự trò chuyện, chuyện
- sự bịa chuyện, sự vẽ chuyện
- sự bàn tán
Cách đọc từ vựng 얘기 : [얘ː기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.