Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 까딱없이
까딱없이
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách không hề hấn gì, một cách bình an vô sự
바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
까딱없이 지내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱없이살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱없이 자라다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱없이 버티다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱없이 견디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마당의 나무비바람에도 까딱없이 잘 자랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수에도 댐은 까딱없이 잘 견뎠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 까딱없이 :
    1. một cách không hề hấn gì, một cách bình an vô sự

Cách đọc từ vựng 까딱없이 : [까따겁씨]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.