Có 2 kết quả cho từ : 계제
Nghĩa
1 : tiến trình, quy trình
어떤 일의 순서나 단계.
Các bước hay trình tự của một việc nào đó.
2 : cơ hội, thời cơ
어떤 일을 할 수 있는 상황이나 기회.
Cơ hội hay tình huống có thể làm được một việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계제를 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계제가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 階
giai
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계제 :
- tiến trình, quy trình
- cơ hội, thời cơ
Cách đọc từ vựng 계제 : [계제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc