Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가능성
가능성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính khả thi
어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.
2 : khả năng, tiềm năng, năng lực
앞으로 성장할 수 있는 성질.
Tính chất có thể phát triển trong tương lai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
권준욱 중앙방역대책본부 부본부  이번 수도권 유행은 지난 신천지 유행달리 바이러스전파력이 높은 GH형일 가능성이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
가능성가시화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사 측은 성장 가능성이 높고 잠재력을 가진 사람을 뽑겠다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가능성갖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
죄인에게서 개전가능성보이지 않자 판사는 무거운 형벌을 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇지만 자산어느 정도 있어서 갱생가능성이 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 불치병에 걸려 갱생 가능성거의 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국회 의원들이 국회에서 내년 예산확보할 수 있는 여러 가능성들을 거론하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가능성고려되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가능성 :
    1. tính khả thi
    2. khả năng, tiềm năng, năng lực

Cách đọc từ vựng 가능성 : [가ː능썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.