Có 14 kết quả cho từ : 규칙
Nghĩa
1 : quy tắc
여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
Phép tắc định ra để nhiều người giữ.
2 : quy tắc
어떤 일이나 현상에 일정하게 나타나는 질서나 법칙.
Phép tắc hay trật tự xuất hiện một cách nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규 - 規
quy
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 규칙 :
- quy tắc
- quy tắc
Cách đọc từ vựng 규칙 : [규칙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc