Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 감탄
감탄
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cảm thán
마음속 깊이 크게 느낌.
Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간접 화법 내에서는 의문문, 감탄, 명령문 등의 특징이나 억양이 사라진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법 내에서는 의문문, 감탄, 명령문 등의 특징이나 억양이 사라진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄을 금치 못하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄이 새어 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이의 그림을 본 사람들은 그 천재적솜씨감탄절로 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 웅장하게 떠오르는 해를 보며 감탄을 금치 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄으로 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄문을 쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 感
cảm , hám
-
cảm giác
탄 - 歎
thán
sự cảm thán

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감탄 :
    1. sự cảm thán

Cách đọc từ vựng 감탄 : [감ː탄]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.