Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가책되다
가책되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị trách cứ, bị trách móc, bị dày vò, bị dằn vặt
자기나 남의 잘못에 대하여 꾸짖음을 받다.
Bị quở trách về lỗi lầm của mình hay người khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가책될,가책되겠습니다,가책되지 않,가책되시겠습니다,가책돼요,가책됩니다,가책됩니까,가책되는데,가책되는,가책된데,가책될데,가책되고,가책되면,가책되며,가책돼도,가책된다,가책되다,가책되게,가책돼서,가책돼야 한다,가책돼야 합니다,가책돼야 했습니다,가책됐다,가책됐습니다,가책됩니다,가책됐고,가책되,가책됐,가책돼,가책된,가책돼라고 하셨다,가책돼졌다,가책돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 呵
a , ha
sự trách cứ, sự trách móc, sự dày vò, sự dằn vặt
책 - 責
trách , trái
sự trách cứ, sự trách móc, sự dày vò, sự dằn vặt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가책되다 :
    1. bị trách cứ, bị trách móc, bị dày vò, bị dằn vặt

Cách đọc từ vựng 가책되다 : [가ː책뙤다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.