Có 1 kết quả cho từ : 걱정거리
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A
걱정거리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : điều lo lắng, việc lo lắng
걱정이 되는 일.
Việc trở thành mối lo lắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]걱정거리가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걱정거리 :
- điều lo lắng, việc lo lắng
Cách đọc từ vựng 걱정거리 : [걱쩡꺼리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc