Có 1 kết quả cho từ : 곯리다
곯리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : để cho hỏng, để cho thối, để cho nhũn
살이나 속이 상하여 물렁해지게 만들다.
Làm cho thịt hay bên trong bị hỏng rồi nhũn đi.
2 : gây ra bệnh, làm cho bệnh
(비유적으로) 건강이 나빠 속으로 병이 들게 만들다.
(cách nói ẩn dụ) Làm cho sức khỏe yếu và bị bệnh trong người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곯리다 :
- để cho hỏng, để cho thối, để cho nhũn
- gây ra bệnh, làm cho bệnh
Cách đọc từ vựng 곯리다 : [골리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc