Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가만가만히
가만가만히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách khe khẽ, một cách khẽ khàng
아주 조용하고 조심스럽게.
Một cách rất yên lặng và thận trọng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가만가만히 쓰다듬다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만가만히 속삭이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만가만히 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만가만히 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 엄마 몰래 가만가만히으로 들어오더니 돈을 가지고 다시으로 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만가만히 걷다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아기를 가만가만히 쓰다듬으니 잠이 들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가만가만히 :
    1. một cách khe khẽ, một cách khẽ khàng

Cách đọc từ vựng 가만가만히 : [가만가만히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.